Tỉ mỉ tiếng Anh là gì? Tỉ mỉ trong tiếng Anh được gọi là “meticulous” /məˈtɪkjʊləs/, “careful” /ˈkɛrfəl/, hoặc “thorough” /ˈθʌroʊ/.
Tỉ mỉ là tính từ dùng để miêu tả người hoặc hành động có tính cẩn thận, chi tiết, và chú tâm đến từng chi tiết nhỏ. Người tỉ mỉ thường là người chú ý đến từng chi tiết nhỏ, không bỏ lỡ bất kỳ thứ gì và thể hiện sự kiên nhẫn và cẩn thận trong công việc của mình. Các hành động tỉ mỉ được thực hiện một cách kỹ lưỡng và chi tiết, nhằm đảm bảo đạt được chất lượng cao và sự hoàn hảo trong kết quả cuối cùng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tỉ mỉ” và nghĩa tiếng Việt
- Precision (n) – Tính tỉ mỉ
- Meticulous (adj) – Tỉ mỉ
- Detail-oriented (adj) – Tập trung vào chi tiết
- Diligence (n) – Sự siêng năng, cần cù
- Thoroughness (n) – Sự kỹ lưỡng
- Careful (adj) – Cẩn thận
- Exacting (adj) – Kỹ tính
- Scrutiny (n) – Sự xem xét kỹ lưỡng
- Perfectionism (n) – Chủ nghĩa hoàn thiện
- Punctilious (adj) – Cẩn trọng, tỉ mỉ
- Conscientious (adj) – Lương tâm, tỉ mỉ
- Refined (adj) – Tinh tế, tinh vi
- Systematic (adj) – Có hệ thống
- Precise (adj) – Chính xác, tỉ mỉ
- Elaborate (adj) – Tỉ mỉ, công phu
Các mẫu câu với từ “meticulous”, “careful”, hoặc “thorough” có nghĩa “Tỉ mỉ” và dịch sang tiếng Việt
- He approached his work with a meticulous attention to detail. (Anh ấy tiếp cận công việc của mình với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.)
- Are you careful enough to double-check your calculations? (Bạn có đủ tỉ mỉ để kiểm tra kép các phép tính của mình không?)
- If you were more meticulous in your research, your findings would be more accurate. (Nếu bạn tỉ mỉ hơn trong nghiên cứu của mình, kết quả của bạn sẽ chính xác hơn.)
- The architect was thorough in examining every aspect of the building’s design. (Kiến trúc sư đã tỉ mỉ trong việc kiểm tra từng khía cạnh của thiết kế của tòa nhà.)
- She asked the students a careful question to gauge their understanding of the topic. (Cô ấy đặt cho học sinh một câu hỏi tỉ mỉ để đo lường sự hiểu biết của họ về chủ đề.)
- Thorough analysis of the data revealed some unexpected patterns. (Phân tích tỉ mỉ dữ liệu đã tiết lộ ra những mẫu không mong đợi.)
- If you are not meticulous about proofreading, errors can easily slip into your writing. (Nếu bạn không tỉ mỉ trong việc kiểm tra bản dịch, những lỗi có thể dễ dàng tràn vào văn bản của bạn.)
- Have you been careful about citing your sources to avoid plagiarism? (Bạn đã chú ý đến việc trích dẫn nguồn của mình để tránh việc đạo văn chưa?)
- He followed a thorough procedure to ensure the experiment’s accuracy. (Anh ấy tuân theo một thủ tục tỉ mỉ để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm.)
- She wondered if her meticulous preparations for the presentation would pay off. (Cô ấy tự hỏi liệu việc chuẩn bị tỉ mỉ cho bài thuyết trình có đem lại kết quả không.)
Xem thêm: