Ngoại thành tiếng Anh là gì?

Ngoại thành tiếng Anh là gì? Ngọai thành trong tiếng Anh được gọi là “suburb” /ˈsʌb.ɜːrb/.

Ngoại thành là những khu vực nằm ngoài phạm vi trung tâm thành phố hoặc khu vực đô thị chính. Thường thì ngoại thành có xu hướng yên tĩnh hơn, ít tắc nghẽn giao thông hơn so với trung tâm thành phố và thường có diện tích mở rộ hơn với nhiều không gian xanh, nhà ở đơn lập hoặc những cộng đồng nhỏ hơn. Ngoại thành thường là nơi mà người dân sống và làm việc, nhưng đi làm hàng ngày vào trung tâm thành phố để làm việc hoặc học tập.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ngoại thành” và nghĩa tiếng Việt

  • Residential (adj) – Thuộc về khu dân cư
  • Community (n) – Cộng đồng
  • Quiet (adj) – Yên tĩnh
  • Greenery (n) – Không gian xanh
  • Housing (n) – Nhà ở
  • Neighborhood (n) – Khu phố
  • Tranquil (adj) – Thanh bình
  • Distance (n) – Khoảng cách
  • Commute (v/n) – Đi làm hàng ngày
  • Development (n) – Phát triển
  • Suburbanite (n) – Người sống ở ngoại ô
  • Outskirts (n) – Vùng ngoại ô
  • Local amenities (n) – Tiện ích địa phương
  • Accessibility (n) – Sự tiếp cận

Các mẫu câu với từ “suburb” có nghĩa “Ngoại thành” và dịch sang tiếng Việt

  • I live in a peaceful suburb just outside the bustling city center. (Tôi sống ở một ngoại thành yên bình nằm ngay bên ngoài trung tâm thành phố ồn ào.)
  • What are some advantages of residing in the suburbs compared to downtown? (Những lợi ích của việc sống ở ngoại thành so với trung tâm thành phố là gì?)
  • If we moved to the suburbs, we could enjoy a quieter lifestyle. (Nếu chúng ta chuyển đến ngoại thành, chúng ta có thể tận hưởng lối sống yên tĩnh hơn.)
  • She mentioned, “The suburb where I grew up had a strong sense of community.” (Cô ấy đề cập, “Ngoại thành nơi tôi lớn lên có một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.”)
  • The green parks in this suburb make it such a refreshing place to live! (Các công viên xanh trong ngoại thành này tạo nên một nơi sống thật sảng khoái!)
  • The cost of living in the suburbs is often lower than in the city center. (Chi phí sinh hoạt ở ngoại thành thường thấp hơn so với trung tâm thành phố.)
  • Could you drop me off at the nearest train station in the suburb? (Bạn có thể đưa tôi đến ga tàu gần nhất ở ngoại thành được không?)
  • As I walked through the quiet suburb, I admired the charming houses and neat gardens. (Khi tôi đi qua ngoại thành yên tĩnh, tôi ngưỡng mộ những ngôi nhà quyến rũ và những khu vườn gọn gàng.)
  • Imagine if we could work remotely and enjoy the tranquility of the suburbs. (Hãy tưởng tượng xem nếu chúng ta có thể làm việc từ xa và tận hưởng sự yên bình của ngoại thành.)
  • Take the train heading to the southern suburbs; it’s the last stop on this line. (Hãy lên tàu hướng tới ngoại thành phía nam; nó là điểm cuối cùng trên tuyến này.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -