Nhà tiền chế tiếng Anh là gì?

Nhà tiền chế tiếng Anh là gì? Nhà tiền chế trong tiếng Anh được gọi là “prefabricated house” /ˌpriːˈfæbrɪkeɪtɪd haʊs/ hoặc “prefab house” /ˈpriːfæb haʊs/.

Nhà tiền chế là loại nhà được xây dựng từ các bộ phận được sản xuất sẵn tại nhà máy, sau đó được vận chuyển đến công trình và lắp ráp. Các bộ phận này có thể là tường, sàn, mái, cửa, cửa sổ… Nhà tiền chế được sản xuất và lắp ráp nhanh chóng hơn so với xây dựng truyền thống, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà tiền chế” và nghĩa tiếng Việt

  • Modular (adj) – Theo mô-đun
  • Panelized (adj) – Chia thành các tấm
  • Assembly (n) – Sự lắp ráp
  • Factory-built (adj) – Được xây dựng tại nhà máy
  • Efficiency (n) – Hiệu suất
  • Customization (n) – Tùy chỉnh
  • Transportability (n) – Khả năng vận chuyển
  • Prefab construction (n) – Xây dựng tiền chế
  • Sustainability (n) – Bền vững
  • Innovative design (n) – Thiết kế đổi mới
  • Rapid installation (n) – Lắp đặt nhanh chóng
  • Pre-engineered (adj) – Được thiết kế trước
  • Energy-efficient (adj) – Tiết kiệm năng lượng
  • Affordable (adj) – Phải chăng

Các mẫu câu với từ “prefabricated house” hoặc “prefab house” có nghĩa “Nhà tiền chế” và dịch sang tiếng Việt

  • The family decided to build a prefabricated house to save time and reduce construction costs. (Gia đình quyết định xây một nhà tiền chế để tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí xây dựng.)
  • How long does it usually take to assemble a prefab house compared to a traditional house? (Thường mất bao lâu để lắp ráp một nhà tiền chế so với một ngôi nhà truyền thống?)
  • If we had chosen a prefabricated house, we could have moved in much sooner. (Nếu chúng ta đã chọn một nhà tiền chế, chúng ta có thể đã chuyển vào sớm hơn rất nhiều.)
  • He said, “The company offers a wide range of prefabricated houses with various designs.” (Anh ấy nói, “Công ty cung cấp một loạt các nhà tiền chế với nhiều thiết kế khác nhau.”)
  • Wow, the interior of this prefab house is so spacious and stylish! (Ồ, bên trong của căn nhà tiền chế này thật sự rộng rãi và sang trọng!)
  • Prefabricated houses are often more energy-efficient than traditionally built ones. (Nhà tiền chế thường tiết kiệm năng lượng hơn so với những ngôi nhà xây truyền thống.)
  • Could you provide me with more information about the advantages of living in a prefab house? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin về những lợi ích của việc sống trong một nhà tiền chế không?)
  • As we drove by the construction site, we saw workers assembling a large prefab house. (Khi chúng tôi lái xe qua công trường xây dựng, chúng tôi thấy các công nhân đang lắp ráp một nhà tiền chế lớn.)
  • What if we lived in a prefabricated house in a remote area? Would it be comfortable? (Tưởng tượng xem nếu chúng ta sống trong một nhà tiền chế ở một khu vực xa xôi? Liệu có thoải mái không?)
  • When designing your prefab house, consider incorporating sustainable materials for a greener lifestyle. (Khi thiết kế nhà tiền chế của bạn, hãy xem xét tích hợp các vật liệu bền vững để có lối sống xanh hơn.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -