Ốc vít tiếng Anh là gì?

Ốc vít tiếng Anh là gì? Ốc vít trong tiếng Anh được gọi là “screw” /skruː/.

Ốc vít là loại công cụ và phụ kiện thường được làm từ kim loại, thường là thép, có dạng dây vít xoắn có đầu nhọn và đường rãnh xoắn chạy dọc theo trục của nó. Ốc vít thường được sử dụng để gắn kết, cố định hoặc thắt chặt các vật thể bằng cách quay nó trong một lỗ hoặc một ốc vít tương ứng. Các loại ốc vít khác nhau có kích thước, hình dạng và mục đích sử dụng riêng biệt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ốc vít” và nghĩa tiếng Việt

  • Screwdriver (n) – Cái tua vít
  • Bolt (n) – Bulong
  • Thread (n) – Rãnh xoắn
  • Nut (n) – Ốc nơi
  • Wrench (n) – Cái bấm
  • Anchor (n) – Móc cố định
  • Socket (n) – Lục giác đựng đinh
  • Fastener (n) – Bộ cố định
  • Phillips screw (n) – Ốc vít loại Phillips
  • Hex key (n) – Chìa khoá lục giác
  • Wing nut (n) – Ốc nơi có cánh
  • Self-tapping screw (n) – Ốc tự khoan
  • Metric thread (n) – Rãnh xoắn mét
  • Tighten (v) – Thắt chặt

Các mẫu câu với từ “screw” có nghĩa “Ốc vít” và dịch sang tiếng Việt

  • He used a screw to attach the shelf to the wall. (Anh ấy đã sử dụng ốc vít để gắn kệ lên tường.)
  • Do you have a screwdriver to tighten these screws? (Bạn có cái tua vít để thắt chặt những viên ốc vít này không?)
  • If you turn the screw counterclockwise, it will loosen. (Nếu bạn xoay ốc vít theo chiều ngược kim đồng hồ, nó sẽ được nới lỏng.)
  • Oops! I dropped the screw on the floor. (Ôi! Tôi làm rơi viên ốc vít xuống sàn.)
  • There are no more screws left in the toolbox. (Không còn viên ốc vít nào trong hộp dụng cụ nữa.)
  • Can you explain how a self-tapping screw works? (Bạn có thể giải thích cách hoạt động của ốc vít tự khoan không?)
  • If you use the wrong size screw, it won’t hold the pieces together securely. (Nếu bạn sử dụng viên ốc vít có kích thước sai, nó sẽ không giữ kín các bộ phận lại với nhau.)
  • She said, “I need a longer screw for this project.” (Cô ấy nói, “Tôi cần một viên ốc vít dài hơn cho dự án này.”)
  • How many screws do we need to assemble the furniture? (Chúng ta cần bao nhiêu viên ốc vít để lắp ráp đồ nội thất?)
  • If the screw is too long, it might puncture the other side of the material. (Nếu viên ốc vít quá dài, nó có thể xâm thực qua phía bên kia của vật liệu.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -